Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Duy Long
Mã sinh viên: 0941040512
Lớp: ĐH Điện 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 09/01/2015 05/02/2015
2 Vật lý 0 3.5 1.9 4.3 F D 4.3 (D) 01/01/2015 30/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
4 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2015
9 Mạch điện 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/07/2015 15/08/2015
10 Thực hành điện cơ bản 5.3 D 5.3 (D)
11 Giáo dục thể chất 2 ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 16/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán cao cấp 2A 4.5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2015
14 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2016
15 Kinh tế học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
16 Kỹ thuật điện tử I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
18 Phương pháp tính 7.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
19 Khí cụ điện 0 2.2 F 2.2 (F) 07/01/2016
20 Hóa học đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 19/12/2015
21 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Mạch điện 2 0 1.8 F 1.8 (F) 02/01/2016
23 Vật liệu điện, điện tử 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 F 3 (F) 15/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
26 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 07/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5 D 5 (D) 16/06/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 24/06/2016
31 An toàn điện 8.5 8 B 8 (B) 29/07/2016
32 Máy điện I (I)
33 Điện tử công suất 3 3.9 F 3.9 (F) 17/07/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
35 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5.5 5.6 C 5.6 (C) 26/12/2016
37 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.7 B 7.7 (B)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 3 F 3 (F) 03/01/2017
39 Truyền động điện 3.5 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2017
40 Cung cấp điện I (I)
41 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
42 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
43 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
44 Điều khiển số 8 8 B 8 (B) 17/01/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
46 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
47 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2017
48 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
49 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 C 6 (C)
50 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7 7 B 7 (B) 17/07/2017
51 Điều khiển lô gíc 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
52 Trang bị điện 1 1 3 F 3 (F) 19/06/2017
53 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
54 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
55 Pháp luật đại cương I (I)
56 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
57 Kỹ năng giao tiếp I (I)
58 Thực hành trang bị điện (I)
59 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
60 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
61 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
64 Mạch điện 2 3 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2017
65 Khí cụ điện 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2016
66 Mạch điện 1 5 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2016
67 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Điện tử công suất 8 8 B 8 (B) 12/09/2017
69 Cung cấp điện 1 3.2 F 3.2 (F) 01/09/2017
70 Trang bị điện 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo