Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Quảng
Mã sinh viên: 0941040516
Lớp: ĐH Điện 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4.4 D 4.4 (D) 09/01/2015
2 Vật lý 2 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
4 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2015
9 Mạch điện 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/07/2015 15/08/2015
10 Thực hành điện cơ bản 5.3 D 5.3 (D)
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 11/07/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2015
14 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
15 Vật lý 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2015 25/09/2015
16 Phương pháp tính 3 3.7 F 3.7 (F) 18/12/2015
17 Khí cụ điện 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
18 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2015
19 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
20 Mạch điện 2 1 2.7 F 2.7 (F) 02/01/2016
21 Vật liệu điện, điện tử 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.4 F 3.4 (F) 15/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
25 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
26 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 07/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 24/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2016
29 An toàn điện 7.5 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2016
30 Máy điện 3 4 D 4 (D) 07/07/2016
31 Điện tử công suất 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2016
32 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5.5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
35 Thực hành kỹ thuật điện tử 6.3 C 6.3 (C)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1.7 F 1.7 (F) 03/01/2017
37 Truyền động điện 6 6 C 6 (C) 04/01/2017
38 Cung cấp điện 2.5 3.4 F 3.4 (F) 12/01/2017
39 Thực hành máy điện 9.5 A 9.5 (A)
40 Tiếng Anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2017
41 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
42 Điều khiển số 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2017
43 Điều khiển lập trình PLC 7 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.2 C 6.2 (C) 17/07/2017
45 Thực hành truyền động điện 6.5 C 6.5 (C)
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7.5 B 7.5 (B)
47 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 6 6 C 6 (C) 17/07/2017
48 Điều khiển lô gíc 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
50 Trang bị điện 1 1.5 3.5 F 3.5 (F) 19/06/2017
51 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
52 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
55 Kỹ năng giao tiếp I (I)
56 Thực hành trang bị điện (I)
57 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
58 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
59 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
61 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
62 Toán cao cấp 2A 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
63 Mạch điện 2 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2017
64 Khí cụ điện 9 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2017
65 Mạch điện 2 1.5 3 F 3 (F) 16/02/2017
66 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6 C 6 (C) 06/09/2017
67 Cung cấp điện 4 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo