Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0941040521
Lớp: ĐH Điện 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
2 Vật lý 6 6 C 6 (C) 01/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
4 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
8 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
9 Mạch điện 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2015
10 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2A 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/07/2015 14/08/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2015
14 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 4.7 D 4.7 (D) 24/07/2017
15 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2016
16 Kinh tế học đại cương 7.5 8 B 8 (B) 23/08/2017
17 Phương pháp tính 6 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
18 Khí cụ điện 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
19 Hóa học đại cương I (I)
20 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
21 Mạch điện 2 4 5 D 5 (D) 02/01/2016
22 Vật liệu điện, điện tử 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
23 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 25/12/2015
26 Giáo dục thể chất 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.9 D 4.9 (D) 16/06/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
29 An toàn điện 0 1.7 F 1.7 (F) 29/07/2016
30 Máy điện I (I)
31 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 11/07/2016
32 Điện tử công suất 0 2.3 F 2.3 (F) 17/07/2016
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/12/2016
36 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.7 B 7.7 (B)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3 F 3 (F) 03/01/2017
38 Truyền động điện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
39 Cung cấp điện 3 4 D 4 (D) 12/01/2017
40 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Điều khiển số 8 8 B 8 (B) 17/01/2017
43 Điều khiển lập trình PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
44 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 17/07/2017
45 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8 B 8 (B)
47 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7 7 B 7 (B) 17/07/2017
48 Điều khiển lô gíc 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
50 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2017
51 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
52 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
55 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
56 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
57 An toàn điện 6 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2017
58 Điện tử công suất 2 4.1 D 4.1 (D) 17/02/2017
59 Máy điện 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2017
60 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017
61 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2016
62 Thực hành trang bị điện 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo