Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Đức
Mã sinh viên: 0941040527
Lớp: ĐH Điện 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 09/01/2015
2 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
4 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
8 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2015
9 Mạch điện 1 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/07/2015 15/08/2015
10 Thực hành điện cơ bản 2.7 F 2.7 (F)
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2A 7.5 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 05/07/2015 15/08/2015
14 Thực hành trang bị điện 10 A 10 (A)
15 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
16 Khí cụ điện 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
17 Tiếng Anh 1 I (I)
18 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2015
19 Kỹ thuật điện tử 2.5 4 D 4 (D) 11/01/2016
20 Mạch điện 2 0 2.3 F 2.3 (F) 02/01/2016
21 Quy hoạch tuyến tính 1 2.8 F 2.8 (F) 31/12/2015
22 Vật liệu điện, điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 15/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
25 Tiếng Anh 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
29 An toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2016
30 Máy điện 5 5 D 5 (D) 07/07/2016
31 Điện tử công suất 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/07/2016
32 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
33 Cung cấp điện I (I)
34 Truyền động điện 6 6 C 6 (C) 04/01/2017
35 Điều khiển số 7.5 7 B 7 (B) 17/01/2017
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6 C 6 (C)
37 Kỹ thuật đo lường và cảm biến ** ** ** ** 22/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành máy điện 2.7 F 2.7 (F)
39 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 09/12/2016
40 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 26/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
43 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2017
44 Cung cấp điện 4 5 D 5 (D) 19/07/2017
45 Trang bị điện 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2017
46 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2017
47 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
48 Điều khiển lô gíc 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
49 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 05/07/2017
50 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
52 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
53 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
54 Nhận dạng hệ thống 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2017
55 Kỹ thuật lập trình nhúng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2017
56 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
57 Vật lý 8 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2016
58 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 02/02/2016
59 Quy hoạch tuyến tính 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
60 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2016
61 Mạch điện 2 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2016
62 Kỹ thuật điện tử 5 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2016
63 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2017
64 Kỹ năng giao tiếp 9.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
65 Điện tử công suất 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2017
66 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7 B 7 (B) 05/09/2017
67 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 11/09/2017
68 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2017
69 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
70 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 02/03/2017
71 Điều khiển lô gíc 3 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo