Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Linh
Mã sinh viên: 0941040538
Lớp: ĐH Điện 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2015
2 Vật lý 4 4.6 D 4.6 (D) 01/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
4 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2015
9 Mạch điện 1 3 5 D 5 (D) 11/07/2015
10 Thực hành điện cơ bản 2.7 F 2.7 (F)
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 7.5 1.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/07/2015 14/08/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 2 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 29/07/2015 15/08/2015 ĐPK
14 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2016
16 Kinh tế học đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 23/08/2017
17 Phương pháp tính 7 6 C 6 (C) 18/12/2015
18 Khí cụ điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
19 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 19/12/2015
20 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
21 Mạch điện 2 4.5 5 D 5 (D) 02/01/2016
22 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
23 Tiếng Anh 1 4.5 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 D 4 (D) 15/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 07/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5 D 5 (D) 16/06/2016
29 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
30 Máy điện 8 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2016
31 Điện tử công suất 4 5.1 D 5.1 (D) 17/07/2016
32 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 8.1 B 8.1 (B) 23/12/2016
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2016
35 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.3 B 7.3 (B)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5 D 5 (D) 03/01/2017
37 Truyền động điện 8.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2017
38 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
39 Cung cấp điện 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2017
40 Thực hành máy điện 9.5 A 9.5 (A)
41 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
42 Điều khiển số 9 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2017
43 Điều khiển lập trình PLC 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
44 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2017
45 Thực hành truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8 B 8 (B)
47 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2017
48 Điều khiển lô gíc 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
50 Trang bị điện 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2017
51 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
52 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
55 Thực hành trang bị điện (I)
56 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
57 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
58 Mạch điện 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2017
59 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.2 A 9.2 (A) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo