Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ninh Văn Huyên
Mã sinh viên: 0941040551
Lớp: ĐH Điện 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 ** 1.3 ** F ** ** 09/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật lý 1 0 2.3 1.6 F F 2.3 (F) 01/01/2015 30/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
4 Vẽ kỹ thuật 0 ** 2.3 ** F ** ** 14/01/2015 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2015
9 Mạch điện 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 11/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thực hành điện cơ bản 2.7 F 2.7 (F)
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2A I (I)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2015
14 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
15 Thực hành kỹ thuật điện tử 5.5 C 5.5 (C)
16 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2017
17 Toán cao cấp 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 26/08/2016
18 Vật lý 9 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2016
19 Phương pháp tính 5 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2015
20 Khí cụ điện 2 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
21 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2015
22 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
23 Mạch điện 2 2 3.3 F 3.3 (F) 02/01/2016
24 Vật liệu điện, điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
25 Tiếng Anh 1 5.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
27 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 25/12/2015
28 Tiếng Anh 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
32 An toàn điện 3 3.7 F 3.7 (F) 29/07/2016
33 Máy điện 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2016
34 Điện tử công suất 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/07/2016
35 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 17/07/2017
36 Tổng hợp hệ thống điện cơ I (I)
37 Điều khiển số I (I)
38 Đồ án cung cấp điện (I)
39 Cung cấp điện 4 5 D 5 (D) 12/01/2017
40 Truyền động điện I (I)
41 Tiếng Anh 3 6.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
42 Thực hành máy điện 9.5 A 9.5 (A)
43 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
44 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2017
45 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 2.3 F 2.3 (F) 23/12/2016
46 Giáo dục thể chất 5 5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2016
47 Điều khiển số 0 2 F 2 (F) 28/12/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
49 Kỹ năng giao tiếp 5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
50 Điều khiển lập trình PLC 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
51 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2017
52 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2017
53 Thực hành truyền động điện 6.5 C 6.5 (C)
54 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7.5 B 7.5 (B)
55 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 8 B 8 (B) 17/07/2017
56 Điều khiển lô gíc 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
57 Trang bị điện 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2017
58 Thực hành trang bị điện (I)
59 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
60 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện I (I)
61 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
62 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
63 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
64 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
65 Mạch điện 1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2016
66 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
67 Vẽ kỹ thuật 3.5 3.2 F 3.2 (F) 11/09/2017 ĐPK
68 Mạch điện 2 4 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2017
69 Khí cụ điện 9 8 B 8 (B) 01/03/2017
70 Mạch điện 2 I (I)
71 Kỹ thuật lập trình nhúng 3.5 4.9 D 4.9 (D) 11/09/2017
72 Truyền động điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2017
73 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7 B 7 (B) 05/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo