Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bằng
Mã sinh viên: 0941040554
Lớp: ĐH Điện 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 09/01/2015
2 Vật lý 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 01/01/2015 30/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
4 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 14/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
8 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
9 Mạch điện 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/07/2015 15/08/2015
10 Thực hành điện cơ bản 2.7 F 2.7 (F)
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 11/07/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 05/07/2015
14 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
15 Toán cao cấp 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/09/2015 22/09/2015
16 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
17 Khí cụ điện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 22/01/2016 ĐPK
18 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2015
19 Kỹ thuật điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
20 Mạch điện 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2016
21 Vật liệu điện, điện tử 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 25/12/2015
25 Tiếng Anh 2 5 5 D 5 (D) 08/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
29 An toàn điện 7 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2016
30 Máy điện 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2016
31 Điện tử công suất 6 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2016
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
33 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6 C 6 (C) 26/12/2016
34 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.3 B 7.3 (B)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6 C 6 (C) 03/01/2017
36 Truyền động điện 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2017
37 Cung cấp điện 3.5 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2017
38 Thực hành máy điện 8.5 A 8.5 (A)
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
40 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 21/12/2016
41 Điều khiển số 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2017
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 Điều khiển lập trình PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
44 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2017
45 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
48 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2017
49 Điều khiển lô gíc 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
50 Trang bị điện 1 5.5 6 C 6 (C) 19/06/2017
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
52 Thực hành trang bị điện (I)
53 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
55 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
56 Đồ án chuyên môn tự động hóa (I)
57 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 15/02/2017
58 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 13/02/2017
59 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
60 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2017
61 Khí cụ điện 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo