Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Cường
Mã sinh viên: 0941040605
Lớp: ĐH Điện 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 04/12/2014
4 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2015
5 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 6.5 6 C 6 (C) 09/02/2015
8 Tin học văn phòng I (I)
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2015
10 Mạch điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 3.5 0.8 3.2 F F 3.2 (F) 11/07/2015 14/08/2015
12 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
14 Mạch điện 2 4 5 D 5 (D) 02/01/2016
15 Tiếng Anh 1 3.5 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
16 Kỹ thuật điện tử 7 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2016
17 Khí cụ điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/12/2015
18 Quy hoạch tuyến tính 8.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
19 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2015
20 Vật liệu điện, điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2015
23 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5 D 5 (D) 16/06/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
26 Điện tử công suất 2 3.9 F 3.9 (F) 17/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 07/06/2016
28 An toàn điện I (I)
29 Máy điện ** ** ** ** 07/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Truyền động điện 1.5 3.2 F 3.2 (F) 27/12/2016
31 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
33 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6 C 6 (C) 10/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 26/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Cung cấp điện 2.5 4.1 D 4.1 (D) 19/01/2017
36 Thực hành máy điện 7.3 B 7.3 (B)
37 Điều khiển số 8.5 8 B 8 (B) 28/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
39 Điều khiển lập trình PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2017
40 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
41 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 6 C 6 (C)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
43 Thiết kế hệ thống cung cấp điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
45 Điều khiển lô gíc 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
46 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2017
47 Đồ án chuyên môn tự động hóa (I)
48 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
49 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
50 Kỹ năng giao tiếp I (I)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
53 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
54 Thực hành trang bị điện (I)
55 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/02/2017
56 Toán cao cấp 2A 1.5 3.1 F 3.1 (F) 25/08/2017
57 Điện tử công suất 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2017
58 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.7 F 2.7 (F) 06/09/2017
59 Truyền động điện 1.5 3.3 F 3.3 (F) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo