Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Bắc
Mã sinh viên: 0941040606
Lớp: ĐH Điện 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2014
4 Vật lý 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/02/2015 02/03/2015
5 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 09/02/2015
8 Tin học văn phòng 5 5.4 D 5.4 (D) 30/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2015
10 Mạch điện 1 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 11/07/2015 15/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 3.5 4.4 D 4.4 (D) 11/07/2015
12 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
14 Toán cao cấp 2A I (I)
15 Mạch điện 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2016
16 Kỹ thuật điện tử 2 3.7 F 3.7 (F) 21/01/2016
17 Khí cụ điện 3.5 5 D 5 (D) 22/12/2015
18 Quy hoạch tuyến tính 8 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
19 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
20 Hóa học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2015
21 Vật liệu điện, điện tử 0.5 2.5 F 2.5 (F) 07/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
24 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 24/06/2016
26 Điện tử công suất 0 2.6 F 2.6 (F) 17/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
28 Máy điện 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2016
29 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 15/07/2016
30 Truyền động điện 4.5 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2016
31 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8 B 8 (B)
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6 C 6 (C) 07/02/2017
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.1 F 2.1 (F) 26/12/2016
36 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
37 Cung cấp điện 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2017
38 Thực hành máy điện 7 B 7 (B)
39 Điều khiển số 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
40 Điều khiển lập trình PLC 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2017
41 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
42 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
44 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2017
45 Thực hành truyền động điện 6 C 6 (C)
46 Điều khiển lô gíc 2 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
47 Trang bị điện 1 3.5 5 D 5 (D) 19/06/2017
48 Mạch điện 1 7 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2016
49 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
50 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật điện tử I (I)
52 Vật liệu điện, điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2016
53 Kỹ thuật điện tử 1.5 3.3 F 3.3 (F) 19/09/2016 ĐPK
54 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2016
55 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Điện tử công suất I (I)
57 Điều khiển lô gíc ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo