Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đô
Mã sinh viên: 0941040628
Lớp: ĐH Điện 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2014
4 Vật lý 4.5 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2015
5 Vẽ kỹ thuật 3 4.1 D 4.1 (D) 04/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
8 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2015
10 Mạch điện 1 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/07/2015
12 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2015
14 Mạch điện 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2016
15 Kỹ thuật điện tử 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/01/2016
16 Khí cụ điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2015
17 Quy hoạch tuyến tính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2015
18 Tiếng Anh 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2016
19 Hóa học đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 20/12/2015
20 Vật liệu điện, điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.1 D 4.1 (D) 15/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 25/12/2015
23 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
25 Tiếng Anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 11/07/2016
26 Điện tử công suất 3 4.6 D 4.6 (D) 17/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 07/06/2016
28 An toàn điện 8.5 7 B 7 (B) 29/07/2016
29 Máy điện 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2016
30 Truyền động điện 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 19/12/2016
32 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2017
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2016
36 Tiếng Anh 3 6.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
37 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2017
38 Thực hành máy điện 7.3 B 7.3 (B)
39 Điều khiển số 8.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
40 Điều khiển lập trình PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2017
41 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7.5 B 7.5 (B)
42 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 8 B 8 (B)
43 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2017
44 Thực hành truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
45 Điều khiển lô gíc 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Trang bị điện 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2017
48 Đồ án chuyên môn tự động hóa (I)
49 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
52 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
53 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
54 Thực hành trang bị điện (I)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2017
56 Pháp luật đại cương 1.5 3.2 F 3.2 (F) 28/08/2017
57 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo