Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dương
Mã sinh viên: 0941040643
Lớp: ĐH Điện 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 04/12/2014
4 Vật lý 0 6.5 1.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/02/2015 02/03/2015
5 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.6 B 7.6 (B) 04/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 09/02/2015
8 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.1 D 4.1 (D) 05/07/2015
10 Mạch điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 5.5 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2015
12 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
13 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
14 Toán cao cấp 1 I (I)
15 Toán cao cấp 1 6.5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
18 Mạch điện 2 5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2016
19 Tiếng Anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện tử 10 9.6 A 9.6 (A) 21/01/2016
21 Quy hoạch tuyến tính 5.5 6 C 6 (C) 18/12/2015
22 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/12/2015
23 Vật liệu điện, điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.8 F 2.8 (F) 15/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 2 4 D 4 (D) 25/12/2015
26 Tiếng Anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.8 F 3.8 (F) 24/06/2016
29 Điện tử công suất ** ** ** ** 17/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
31 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2016
32 Máy điện 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2016
33 Truyền động điện I (I)
34 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
36 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
39 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2017
40 Cung cấp điện 2 3.8 F 3.8 (F) 19/01/2017
41 Thực hành máy điện 9.3 A 9.3 (A)
42 Điều khiển số 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
43 Điều khiển lập trình PLC 9 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
44 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8.5 A 8.5 (A)
45 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 7.5 B 7.5 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
47 Thiết kế hệ thống cung cấp điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực hành truyền động điện 6.5 C 6.5 (C)
49 Điều khiển lô gíc 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
50 Trang bị điện 1 3.5 5 D 5 (D) 19/06/2017
51 Kỹ năng giao tiếp I (I)
52 Pháp luật đại cương I (I)
53 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
54 Kỹ thuật chiếu sáng I (I)
55 Thực hành trang bị điện (I)
56 Đồ án chuyên môn tự động hóa (I)
57 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
58 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Khí cụ điện 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2015
61 Điện tử công suất 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2017
62 Cung cấp điện 4 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2017
63 Truyền động điện 1 3 F 3 (F) 25/08/2017
64 Điện tử công suất ** ** ** ** 30/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo