Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Chỉnh
Mã sinh viên: 0941050006
Lớp: ĐH ĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2015
4 Hóa học đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2015
7 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 05/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 4.9 D 4.9 (D) 14/07/2015
11 Kỹ thuật điện 4 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 8 7 B 7 (B) 10/06/2015
15 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
16 Pháp luật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 10 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2016
18 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
19 Mạch điện tử 1 4.5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
20 Lý thuyết mạch 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
21 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
22 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 8 B 8 (B) 13/01/2016
23 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.3 F 3.3 (F) 15/01/2016
25 Mạch điện tử 2 5 6 C 6 (C) 17/07/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
29 Điện tử số 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
31 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
32 Phương pháp tính 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
33 Nguyên lý truyền thông 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2017
35 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
37 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
38 Xử lý số tín hiệu 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
39 CAD trong điện tử 8 B 8 (B)
40 Thiết bị điện tử công nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
41 Kỹ thuật vi xử lý 5 6 C 6 (C) 09/07/2017
42 Mạng máy tính-truyền thông 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
43 Biến đổi AC/DC 8 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2017
44 Kỹ thuật truyền hình 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
46 Lập trình điều khiển PLC I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Hệ thống viễn thông I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Vi mạch số lập trình I (I)
51 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2017
53 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2017
54 Kỹ thuật truyền hình 4 5 D 5 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo