Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Đại
Mã sinh viên: 0941050010
Lớp: ĐH ĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 3 4.6 D 4.6 (D) 05/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 4 6 4.3 5.7 D C 5.7 (C) 05/02/2015 23/04/2015
3 Toán cao cấp 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 03/01/2015 31/01/2015
4 Hóa học đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 2.5 3 2.7 3 F F 3 (F) 11/07/2015 13/08/2015
7 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 05/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 1 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 14/07/2015 16/08/2015
11 Kỹ thuật điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 10/06/2015
15 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/08/2015
17 Toán cao cấp 1 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 02/09/2015 17/09/2015
18 Pháp luật đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 27/12/2015
19 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
21 Mạch điện tử 1 0 2.2 F 2.2 (F) 07/01/2016
22 Lý thuyết mạch 0 1.8 F 1.8 (F) 05/01/2016
23 An toàn điện 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2016
25 Thực hành điện cơ bản 6.3 C 6.3 (C)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 F 3 (F) 28/12/2016
27 Phương pháp tính I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Lý thuyết điều khiển tự động 1.5 3.2 F 3.2 (F) 05/07/2017
30 Mạch điện tử 2 0 2 F 2 (F) 17/07/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Giáo dục thể chất 4 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
33 Điện tử số 2.5 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
34 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 08/07/2016
35 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2016
36 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
37 Phương pháp tính 2 3 F 3 (F) 22/12/2016
38 Nguyên lý truyền thông 4 5 D 5 (D) 04/01/2017
39 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
40 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
41 Giáo dục thể chất 5 2 3.2 F 3.2 (F) 15/12/2016
42 Tiếng Anh 3 5.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
43 Xử lý số tín hiệu 7 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2016
44 CAD trong điện tử 6.5 C 6.5 (C)
45 Kỹ năng giao tiếp I (I)
46 Thiết bị điện tử công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
47 Kỹ thuật vi xử lý 3 3.7 F 3.7 (F) 09/07/2017
48 Mạng máy tính-truyền thông 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
49 Biến đổi AC/DC 2 3.6 F 3.6 (F) 04/07/2017
50 Kỹ thuật truyền hình 0 2 F 2 (F) 03/07/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
52 Vi mạch số lập trình I (I)
53 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
54 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
55 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
56 Lập trình điều khiển PLC I (I)
57 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
58 Hệ thống viễn thông I (I)
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
60 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
61 Toán cao cấp 2A 2.5 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2016
62 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2016
63 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2016
65 Lý thuyết mạch 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2016
66 Mạch điện tử 1 1 2.8 F 2.8 (F) 30/08/2016
67 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1 5 F D 5 (D) 07/09/2015 18/09/2015
68 Điện tử số 6 6.4 C 6.4 (C) 12/02/2017
69 Mạch điện tử 1 7 7 B 7 (B) 15/02/2017
70 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
71 Kỹ thuật lập trình nhúng 9.5 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2017
72 Kỹ thuật truyền hình 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017
73 Kỹ năng giao tiếp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2017
74 Mạch điện tử 2 3.5 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2017
75 Biến đổi AC/DC 2 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo