Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mỹ
Mã sinh viên: 0941050013
Lớp: ĐH ĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 8.5 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/01/2015 31/01/2015
4 Hóa học đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 1.5 3 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/07/2015 13/08/2015
7 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 14/07/2015 16/08/2015
11 Kỹ thuật điện 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 13/07/2015 17/08/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
15 Pháp luật đại cương 9.5 9.1 A 9.1 (A) 27/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
17 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
18 Mạch điện tử 1 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
19 Lý thuyết mạch 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
20 An toàn điện 5 6 C 6 (C) 12/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2016
22 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
24 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
25 Mạch điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 10 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
28 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
29 Điện tử số 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2016
31 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
32 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
34 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
36 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
37 Xử lý số tín hiệu 6.5 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2016
38 CAD trong điện tử 8 B 8 (B)
39 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
40 Thiết bị điện tử công nghiệp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
41 Kỹ thuật vi xử lý 8 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2017
42 Mạng máy tính-truyền thông 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
43 Biến đổi AC/DC 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2017
44 Kỹ thuật truyền hình 1.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
46 Lập trình điều khiển PLC I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Hệ thống viễn thông I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Kỹ thuật truyền hình I (I)
51 Vi mạch số lập trình I (I)
52 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
53 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
55 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 31/08/2016
56 Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2016
57 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2017
58 Phương pháp tính 1 2.5 F 2.5 (F) 16/02/2017
59 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo