Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hữu Nam
Mã sinh viên: 0941050017
Lớp: ĐH ĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2015
4 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 6 5 D 5 (D) 29/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 11/07/2015 13/08/2015
7 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 14/07/2015 16/08/2015
11 Kỹ thuật điện 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/07/2015 17/08/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
15 Pháp luật đại cương 9.5 8.4 B 8.4 (B) 27/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
17 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
18 Mạch điện tử 1 1.5 3.3 F 3.3 (F) 07/01/2016
19 Lý thuyết mạch 2 2.8 F 2.8 (F) 05/01/2016
20 An toàn điện 5 6 C 6 (C) 12/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2016
22 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
25 Mạch điện tử 2 7 7.1 B 7.1 (B) 17/07/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
29 Điện tử số 2 3.9 F 3.9 (F) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
31 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
32 Phương pháp tính 4 4 D 4 (D) 22/12/2016
33 Nguyên lý truyền thông 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
38 Xử lý số tín hiệu 9 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
39 CAD trong điện tử 9.8 A 9.8 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 6.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
43 Kỹ thuật vi xử lý 4 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2017
44 Mạng máy tính-truyền thông 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
45 Biến đổi AC/DC 4 5.1 D 5.1 (D) 04/07/2017
46 Kỹ thuật truyền hình 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
47 Vi mạch số lập trình I (I)
48 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
49 Lập trình điều khiển PLC I (I)
50 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
51 Hệ thống viễn thông I (I)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
53 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
54 Toán cao cấp 2A I (I)
55 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
56 Lý thuyết mạch 1.5 3.5 F 3.5 (F) 25/08/2016
57 Mạch điện tử 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 30/08/2016
58 Điện tử số 5.5 6 C 6 (C) 12/02/2017
59 Lý thuyết mạch 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2017
60 Kỹ thuật truyền hình 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017
61 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo