Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Giang
Mã sinh viên: 0941050030
Lớp: ĐH ĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 1.5 2.5 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 03/01/2015 31/01/2015
4 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 4.5 4 D 4 (D) 29/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 3.5 4 D 4 (D) 11/07/2015
7 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 29/09/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 05/07/2015 17/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 14/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/07/2015 17/08/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 I (I)
16 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lý thuyết mạch ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 An toàn điện ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
20 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo