Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Xuân Trường
Mã sinh viên: 0941050041
Lớp: ĐH ĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 3 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2015 ĐPK
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2015 31/01/2015
4 Hóa học đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2015
7 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 05/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2015
11 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
15 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
16 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
18 Mạch điện tử 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
19 Lý thuyết mạch 1.5 3.2 F 3.2 (F) 05/01/2016
20 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 8 B 8 (B) 13/01/2016
22 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
24 Mạch điện tử 2 7 7 B 7 (B) 17/07/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
27 Điện tử số 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
31 Phương pháp tính 5 4 D 4 (D) 22/12/2016
32 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
33 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1.3 F 1.3 (F) 03/01/2017
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
37 Xử lý số tín hiệu 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
38 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
39 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý 5 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2017
41 Mạng máy tính-truyền thông 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
42 Biến đổi AC/DC 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
44 Kỹ thuật truyền hình 3 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
45 Lập trình điều khiển PLC I (I)
46 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
47 Hệ thống viễn thông I (I)
48 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
49 Vi mạch số lập trình I (I)
50 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
51 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.1 B 7.1 (B) 24/02/2017
52 Vẽ kỹ thuật 9 8.9 A 8.9 (A) 16/02/2017
53 Vật lý 7.5 7.1 B 7.1 (B) 23/02/2016
54 Linh kiện điện tử 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2016
55 Lý thuyết mạch 5.5 6 C 6 (C) 25/08/2016
56 Mạch điện tử 1 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2017
57 Phương pháp tính 4 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
58 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.2 A 9.2 (A) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo