Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Thuý Vân
Mã sinh viên: 0941050052
Lớp: ĐH ĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 05/01/2015 02/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
4 Hóa học đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2015 ĐPK
7 Tin học văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2015
11 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 18/06/2015
15 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
16 Pháp luật đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
18 Mạch điện tử 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
19 Lý thuyết mạch 1 2.5 F 2.5 (F) 05/01/2016
20 An toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2016
22 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
24 Mạch điện tử 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 27/06/2016
27 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
28 Điện tử số 3 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
31 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
32 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
33 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2017
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
35 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 15/12/2016
36 Xử lý số tín hiệu 7 7 B 7 (B) 03/01/2017
37 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
38 Thiết bị điện tử công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
39 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý 4 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2017
41 Biến đổi AC/DC 5 5.9 C 5.9 (C) 04/07/2017
42 Kỹ thuật truyền hình 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
43 Mạng máy tính-truyền thông 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
44 Lập trình điều khiển PLC I (I)
45 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
46 Hệ thống viễn thông I (I)
47 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
48 Vi mạch số lập trình I (I)
49 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
50 Linh kiện điện tử 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/02/2016
51 Lý thuyết mạch 2.5 4 D 4 (D) 25/08/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2017
53 Lý thuyết điều khiển tự động 2.5 4.3 D 4.3 (D) 13/02/2017
54 Phương pháp tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2017
55 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
56 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo