Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Lực
Mã sinh viên: 0941050054
Lớp: ĐH ĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2015
4 Hóa học đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 8.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 2.5 7.5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 11/07/2015 13/08/2015
7 Tin học văn phòng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 5.9 C 5.9 (C) 14/07/2015
11 Kỹ thuật điện 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
15 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
16 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
18 Mạch điện tử 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
19 Lý thuyết mạch 4.5 5 D 5 (D) 05/01/2016
20 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2016
22 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.7 F 3.7 (F) 15/01/2016
24 Mạch điện tử 2 0 2.3 F 2.3 (F) 17/07/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 27/06/2016
27 Điện tử số 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
31 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2016
33 Nguyên lý truyền thông 0.5 2.3 F 2.3 (F) 04/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 5.7 C 5.7 (C)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Xử lý số tín hiệu 4 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2016
38 CAD trong điện tử 6 C 6 (C)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Thiết bị điện tử công nghiệp 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
41 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
42 Kỹ thuật vi xử lý 4 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2017
43 Biến đổi AC/DC 0 1.7 F 1.7 (F) 04/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
45 Kỹ thuật truyền hình 1 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
46 Kỹ năng giao tiếp I (I)
47 Vi mạch số lập trình I (I)
48 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
49 Lập trình điều khiển PLC I (I)
50 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
51 Hệ thống viễn thông I (I)
52 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
53 Mạch điện tử 2 0.5 2.8 F 2.8 (F) 14/02/2017
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2017
55 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
56 Lý thuyết mạch 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2016
57 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2017
58 Kỹ thuật lập trình nhúng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017
59 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo