Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thế Sinh
Mã sinh viên: 0941050065
Lớp: ĐH ĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2015
4 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 3.5 4 D 4 (D) 11/07/2015
7 Tin học văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 4.6 D 4.6 (D) 14/07/2015
11 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
15 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
16 Pháp luật đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
18 Mạch điện tử 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
19 Lý thuyết mạch 5 6 C 6 (C) 05/01/2016
20 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2016
22 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
24 Mạch điện tử 2 8 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
27 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2016
28 Điện tử số 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
31 Nguyên lý truyền thông 4 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2017
32 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
33 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 6.3 C 6.3 (C)
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.5 C 6.5 (C) 15/12/2016
36 Xử lý số tín hiệu 8.5 8 B 8 (B) 30/12/2016
37 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
39 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
40 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
41 Kỹ thuật vi xử lý 5 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2017
42 Mạng máy tính-truyền thông 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
43 Biến đổi AC/DC 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2017
44 Kỹ thuật truyền hình 1 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
45 Lập trình điều khiển PLC I (I)
46 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
47 Hệ thống viễn thông I (I)
48 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
49 Vi mạch số lập trình I (I)
50 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
51 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 9 A 9 (A) 01/03/2017
52 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
53 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 05/09/2016
54 Kỹ thuật truyền hình 7.5 8 B 8 (B) 24/08/2017
55 Biến đổi AC/DC 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo