Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Đạt
Mã sinh viên: 0941050074
Lớp: ĐH ĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 6 7 B 7 (B) 05/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 03/01/2015
4 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 4.5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2015
7 Tin học văn phòng 10 9.3 A 9.3 (A) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 05/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 3.5 3.8 4.1 F D 4.1 (D) 14/07/2015 16/08/2015
11 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
15 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 27/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
18 Mạch điện tử 1 3 4 D 4 (D) 07/01/2016
19 Lý thuyết mạch 2 2.3 F 2.3 (F) 05/01/2016
20 An toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 3.5 2.8 F 2.8 (F) 13/01/2016
22 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 F 2 (F) 15/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Mạch điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
29 Điện tử số 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
30 Tiếng Anh 2 I (I)
31 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
32 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
33 CAD trong điện tử (I)
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Nguyên lý truyền thông 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2017
36 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
37 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
38 Phương pháp tính I (I)
39 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
40 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Xử lý số tín hiệu I (I)
42 CAD trong điện tử 0 F (I)
43 Kỹ năng giao tiếp I (I)
44 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
45 Kỹ thuật vi xử lý 7 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2017
46 Mạng máy tính-truyền thông 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
47 Biến đổi AC/DC 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
48 Kỹ thuật truyền hình I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
50 Lập trình điều khiển PLC I (I)
51 Kỹ thuật truyền hình I (I)
52 Vi mạch số lập trình I (I)
53 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
54 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
55 Hệ thống viễn thông I (I)
56 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2017
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 29/08/2016
59 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Lý thuyết mạch I (I)
61 Phương pháp tính 1.5 4 D 4 (D) 24/02/2017
62 Tiếng Anh 2 I (I)
63 Xử lý số tín hiệu 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/08/2017
64 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2017
65 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo