Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Tiến Đạt
Mã sinh viên: 0941050082
Lớp: ĐH ĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/01/2015 31/01/2015
4 Hóa học đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 29/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2015
7 Tin học văn phòng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/07/2015 17/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 8 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2015
11 Kỹ thuật điện 9 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
15 Toán cao cấp 1 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/09/2015 22/09/2015
16 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
17 Pháp luật đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
19 Mạch điện tử 1 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
20 Lý thuyết mạch 2 2 F 2 (F) 05/01/2016
21 An toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2016
22 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2016
23 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
25 Mạch điện tử 2 7.5 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
28 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
29 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
31 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
32 Tiếng Anh 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
33 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.4 D 4.4 (D) 04/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 9.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
36 Xử lý số tín hiệu 6 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2016
37 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
39 Thiết bị điện tử công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý 9.5 9.7 A 9.7 (A) 09/07/2017
41 Mạng máy tính-truyền thông 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
42 Biến đổi AC/DC 0 1.7 F 1.7 (F) 04/07/2017
43 Kỹ thuật truyền hình 4 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
44 Lập trình điều khiển PLC I (I)
45 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
46 Hệ thống viễn thông I (I)
47 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
48 Vi mạch số lập trình I (I)
49 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
50 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2017
51 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 05/09/2016
52 Lý thuyết mạch 7 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2016
53 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 15/09/2016
54 Biến đổi AC/DC 7 7.1 B 7.1 (B) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo