Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0941050086
Lớp: ĐH ĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2015
4 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/07/2015 13/08/2015
7 Tin học văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2015
11 Kỹ thuật điện 2 4.3 D 4.3 (D) 31/07/2015 ĐPK
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
15 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
17 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
18 Mạch điện tử 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
19 Lý thuyết mạch 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
20 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2016
22 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 15/01/2016
24 Mạch điện tử 2 6 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 10 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
28 Điện tử số 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
31 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
32 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2017
33 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
35 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
36 Xử lý số tín hiệu 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2016
37 CAD trong điện tử 7 B 7 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
39 Thiết bị điện tử công nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Mạng máy tính-truyền thông 3.5 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
42 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
44 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2017
45 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 05/09/2016
46 Kỹ thuật điện 5.5 6 C 6 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo