Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương
Mã sinh viên: 0941050089
Lớp: ĐH ĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/01/2015 18/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
3 Hóa học 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 05/02/2015
4 Tiếng Anh CLC 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
5 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2015
6 Vật lý 1 5.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
7 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/08/2015 28/09/2015
8 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 0.5 2.8 3.1 F F 3.1 (F) 28/06/2015 31/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
10 Tiếng Anh CLC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 15/07/2015
11 Toán ứng dụng 2 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 16/07/2015 04/08/2015
12 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
15 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.6 C 5.6 (C) 21/06/2015
16 Phương pháp tính 2.5 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.7 D 4.7 (D) 16/12/2015
19 An toàn lao động (ĐT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2016
21 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
22 Mạch điện tử 1 5 6 C 6 (C) 25/12/2015
23 Tiếng Anh CLC 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2015
24 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2016
25 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2016
26 Mạch điện tử 2 3 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2016
27 Tiếng Anh CLC 4 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
28 Kỹ thuật xung 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
29 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
30 Điện tử số 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 29/04/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2017
35 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2016
37 Xử lý số tín hiệu (ĐT CLC) 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2016
39 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.6 A 9.6 (A)
40 Thiết kế vi mạch số 1 2 3.7 F 3.7 (F) 16/12/2016
41 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
42 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
43 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự (ĐT CLC) 9 8.3 B 8.3 (B) 10/07/2017
44 Vi điều khiển 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
45 Thiết kế vi mạch số 2 1 3.2 F 3.2 (F) 11/07/2017
46 Kỹ thuật truyền hình 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
47 Kỹ thuật Audio - Video 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
48 Vi điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV (I)
50 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
51 Truyền hình số I (I)
52 Đo lường- cảm biến I (I)
53 PLC I (I)
54 Kỹ thuật truyền số liệu (ĐT CLC) I (I)
55 Thông tin di động I (I)
56 Lý thuyết mạch ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** ** ** (I) 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2017
59 Thiết kế vi mạch số 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo