Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Phương Nam
Mã sinh viên: 0941050105
Lớp: ĐH ĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2015
3 Vật lý 2.5 4.1 D 4.1 (D) 05/01/2015
4 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2015
6 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 3 4.7 F D 4.7 (D) 14/07/2015 16/08/2015
7 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 11/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2015
11 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 13/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
15 Thực hành điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
16 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2015
17 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
18 Lý thuyết mạch 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
20 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
22 Mạch điện tử 1 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
23 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
26 Điện tử số 2 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2016 ĐPK
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
29 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
30 Mạch điện tử 2 6 6.2 C 6.2 (C) 17/07/2016
31 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
32 Xử lý số tín hiệu 9.5 8.9 A 8.9 (A) 10/01/2017
33 Thực hành điện tử cơ bản 2 3 F 3 (F)
34 Nguyên lý truyền thông 5.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2017
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 15/12/2016
37 CAD trong điện tử 8.3 B 8.3 (B)
38 Kỹ thuật vi xử lý 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
40 Kỹ thuật truyền hình 0.5 2.3 F 2.3 (F) 05/07/2017
41 Thiết bị điện tử công nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
42 Biến đổi AC/DC 4 5.1 D 5.1 (D) 04/07/2017
43 Mạng máy tính-truyền thông 3.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
44 Vi mạch số lập trình I (I)
45 Hệ thống viễn thông I (I)
46 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
47 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
48 Lập trình điều khiển PLC I (I)
49 Linh kiện điện tử 9.5 8.8 A 8.8 (A) 21/02/2016
50 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
51 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2017
52 Phương pháp tính 8 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2016
53 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2016
54 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 24/02/2016
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2016
56 Kỹ thuật truyền hình 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2017
57 Điện tử số 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2016
58 Kỹ thuật ghép nối máy tính 10 9.1 A 9.1 (A) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo