Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thưởng
Mã sinh viên: 0941050117
Lớp: ĐH ĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 02/01/2015 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
3 Vật lý 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 05/01/2015 02/02/2015
4 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 1.5 3.5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 29/06/2015 13/08/2015
6 Vẽ kỹ thuật 3 2.5 3.9 3.6 F F 3.9 (F) 14/07/2015 16/08/2015
7 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2015
11 Kỹ thuật điện 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 13/07/2015 17/08/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
15 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán cao cấp 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/09/2015 22/09/2015
17 Pháp luật đại cương 6.5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2015
18 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
19 Lý thuyết mạch 0.5 2.7 F 2.7 (F) 07/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 05/01/2016
21 Thực hành điện cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.6 C 5.6 (C) 15/01/2016
23 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
24 Mạch điện tử 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2016
25 Đo lường điện và thiết bị đo 4 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
26 Nguyên lý truyền thông I (I)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
29 Điện tử số 2.5 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 2 3 F 3 (F) 16/06/2016
31 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
32 Tiếng Anh 2 5 5 D 5 (D) 08/07/2016
33 Mạch điện tử 2 5 5.4 D 5.4 (D) 17/07/2016
34 Xử lý số tín hiệu 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 5.5 C 5.5 (C)
37 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
38 Nguyên lý truyền thông I (I)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1.7 F 1.7 (F) 03/01/2017
40 Phương pháp tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2016
41 CAD trong điện tử 8.3 B 8.3 (B)
42 Kỹ năng giao tiếp 6.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
43 Thiết bị điện tử công nghiệp 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
44 Biến đổi AC/DC 3 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
46 Kỹ thuật vi xử lý 4 5 D 5 (D) 09/07/2017
47 Kỹ thuật truyền hình 0.5 2.3 F 2.3 (F) 05/07/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
49 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
50 Kỹ thuật truyền hình I (I)
51 Lập trình điều khiển PLC I (I)
52 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
53 Vi mạch số lập trình I (I)
54 Hệ thống viễn thông I (I)
55 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
56 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
57 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2016
58 Kỹ thuật điện 1 3 F 3 (F) 31/08/2016
59 Linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
60 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
61 Kỹ thuật điện 0.5 2.8 F 2.8 (F) 29/08/2017
62 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
64 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2017
65 Lý thuyết điều khiển tự động 9 9 A 9 (A) 24/08/2016
66 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017
67 Biến đổi AC/DC 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo