Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hồng Thủy
Mã sinh viên: 0941050133
Lớp: ĐH ĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2015
3 Vật lý 7.5 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2015
4 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
6 Vẽ kỹ thuật 2.5 2.5 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 14/07/2015 16/08/2015
7 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 7.5 8 B 8 (B) 11/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2015
11 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2015 ĐPK
12 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
15 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
16 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2015
17 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
18 Lý thuyết mạch 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
19 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 05/01/2016
21 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2016
23 Mạch điện tử 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
27 Điện tử số 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
29 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
30 Mạch điện tử 2 9.5 8.9 A 8.9 (A) 17/07/2016
31 Tiếng Anh 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
32 Xử lý số tín hiệu 9.5 9.1 A 9.1 (A) 10/01/2017
33 Thực hành điện tử cơ bản 2 3.8 F 3.8 (F)
34 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
35 Nguyên lý truyền thông 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2017
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2017
37 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
38 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
39 Thiết bị điện tử công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
40 Biến đổi AC/DC 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2017
41 Mạng máy tính-truyền thông 5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
42 Kỹ thuật vi xử lý 9 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2017
43 Kỹ thuật truyền hình 4 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
45 Vi mạch số lập trình I (I)
46 Hệ thống viễn thông I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
49 Lập trình điều khiển PLC I (I)
50 Vẽ kỹ thuật I (I)
51 Phương pháp tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2016
52 Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2016
53 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 23/08/2016
54 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9 9 A 9 (A) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo