Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0941050143
Lớp: ĐH ĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 02/01/2015 09/03/2015 ĐPK
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 02/01/2015
3 Vật lý 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2015
4 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2015
6 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.4 D 4.4 (D) 14/07/2015
7 Tin học văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2015
11 Kỹ thuật điện 1 1 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 13/07/2015 17/08/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
15 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2015
16 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
17 Lý thuyết mạch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
18 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
20 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2016
22 Mạch điện tử 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
26 Điện tử số 3.5 4.1 D 4.1 (D) 29/06/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 4.3 D 4.3 (D)
29 Tiếng Anh 2 3 3.5 F 3.5 (F) 08/07/2016
30 Mạch điện tử 2 2.5 3.9 F 3.9 (F) 17/07/2016
31 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
32 Xử lý số tín hiệu 9 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 5.5 C 5.5 (C)
35 Nguyên lý truyền thông I (I)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.3 F 2.3 (F) 03/01/2017
37 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
38 Kỹ năng giao tiếp 4.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
39 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
40 Biến đổi AC/DC 3 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2017
41 Mạng máy tính-truyền thông 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
42 Kỹ thuật vi xử lý 5 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
44 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vi mạch số lập trình I (I)
46 Hệ thống viễn thông I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
49 Lập trình điều khiển PLC I (I)
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
51 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
52 Mạch điện tử 2 3 4.3 D 4.3 (D) 14/02/2017
53 Nguyên lý truyền thông 7.5 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
54 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2016
55 Vẽ kỹ thuật 3 4.1 D 4.1 (D) 27/08/2016
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2017
57 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2016
58 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017
59 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2017
60 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo