Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 0941050151
Lớp: ĐH ĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2015
3 Vật lý 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
4 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 5.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
6 Vẽ kỹ thuật 2.5 2.5 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 14/07/2015 16/08/2015
7 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2015
11 Kỹ thuật điện 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
15 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
16 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 19/12/2015
17 An toàn điện 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
18 Lý thuyết mạch 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 05/01/2016
21 Thực hành điện cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
23 Mạch điện tử 1 5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2016
27 Điện tử số 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
29 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
30 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
31 Mạch điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2016
32 Xử lý số tín hiệu 7 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 2.5 F 2.5 (F)
35 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
36 Nguyên lý truyền thông 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.7 F 3.7 (F) 03/01/2017
38 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
39 Kỹ thuật vi xử lý 5 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2017
40 Kỹ thuật truyền hình 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
43 Biến đổi AC/DC 2.5 4.1 D 4.1 (D) 04/07/2017
44 Mạng máy tính-truyền thông 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
45 Vi mạch số lập trình I (I)
46 Hệ thống viễn thông I (I)
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
49 Lập trình điều khiển PLC I (I)
50 Vật lý 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/02/2017
51 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2016
52 Vẽ kỹ thuật 4.5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2016
53 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2016
54 Lý thuyết mạch 7 7 B 7 (B) 25/08/2016
55 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017
56 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2016
57 Kỹ thuật ghép nối máy tính 4 5 D 5 (D) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo