Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tuyến
Mã sinh viên: 0941050158
Lớp: ĐH ĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 02/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2015
3 Vật lý 4 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2015
4 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 8 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2015
6 Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 14/07/2015
7 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 8 8.5 A 8.5 (A) 11/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 05/07/2015 17/08/2015
11 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
15 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2015
16 An toàn điện 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2016
17 Lý thuyết mạch 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
18 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
20 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
22 Mạch điện tử 1 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
26 Điện tử số 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
29 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
30 Mạch điện tử 2 8 7.9 B 7.9 (B) 17/07/2016
31 Xử lý số tín hiệu 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
33 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
34 Nguyên lý truyền thông 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2017
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6 C 6 (C) 03/01/2017
36 Phương pháp tính 8 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
37 CAD trong điện tử 7.8 B 7.8 (B)
38 Kỹ năng giao tiếp 6 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
39 Thiết bị điện tử công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
40 Biến đổi AC/DC 5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2017
41 Mạng máy tính-truyền thông 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
42 Kỹ thuật vi xử lý 4 5 D 5 (D) 09/07/2017
43 Kỹ thuật truyền hình 2.5 4.1 D 4.1 (D) 05/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
45 Điện tử số 5.5 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2017
46 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo