Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thanh Huế
Mã sinh viên: 0941050164
Lớp: ĐH ĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 3.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/01/2015 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 02/01/2015
3 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
4 Hóa học đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 6.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
6 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2015
7 Tin học văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2015 ĐPK
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 05/07/2015
11 Kỹ thuật điện 8.5 8.4 B 8.4 (B) 31/07/2015 ĐPK
12 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
15 Pháp luật đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2015
16 An toàn điện 9 9 A 9 (A) 12/01/2016
17 Lý thuyết mạch 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
19 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2016
21 Mạch điện tử 1 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
22 Tiếng Anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 9 A 9 (A) 01/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 9.2 A 9.2 (A) 23/06/2016
26 Điện tử số 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2016
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
29 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2016
30 Mạch điện tử 2 10 9.4 A 9.4 (A) 17/07/2016
31 Xử lý số tín hiệu 9 8.9 A 8.9 (A) 10/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
33 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
34 Tiếng Anh 3 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2017
35 Nguyên lý truyền thông 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2017
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.3 A 9.3 (A) 03/01/2017
37 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2016
38 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
39 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
40 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
41 Biến đổi AC/DC 9.5 9.2 A 9.2 (A) 04/07/2017
42 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
43 Kỹ thuật vi xử lý 6 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
45 Kỹ thuật truyền hình 4.5 4.9 D 4.9 (D) 05/07/2017
46 Vi mạch số lập trình I (I)
47 Hệ thống viễn thông I (I)
48 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
49 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
50 Lập trình điều khiển PLC I (I)
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo