Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Nga
Mã sinh viên: 0941050168
Lớp: ĐH ĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
3 Vật lý 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
4 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2015
5 Linh kiện điện tử 9 9 A 9 (A) 29/06/2015
6 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2015
7 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2015
11 Kỹ thuật điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
15 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 19/12/2015
16 An toàn điện 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
17 Lý thuyết mạch 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
18 Tiếng Anh 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 05/01/2016
20 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2016
22 Mạch điện tử 1 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2016
24 Điện tử số 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
25 Lý thuyết điều khiển tự động 8.5 8 B 8 (B) 16/06/2016
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 9.7 A 9.7 (A)
27 Tiếng Anh 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2016
28 Mạch điện tử 2 9 8.8 A 8.8 (A) 17/07/2016
29 Xử lý số tín hiệu 9.5 9.3 A 9.3 (A) 10/01/2017
30 Thực hành điện tử cơ bản 2 5.5 C 5.5 (C)
31 Tiếng Anh 3 8 8 B 8 (B) 16/01/2017
32 Nguyên lý truyền thông 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.2 A 9.2 (A) 03/01/2017
34 CAD trong điện tử 8 B 8 (B)
35 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
36 Biến đổi AC/DC 7.5 7.6 B 7.6 (B) 04/07/2017
37 Mạng máy tính-truyền thông 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
38 Kỹ thuật vi xử lý 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
40 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.9 D 4.9 (D) 05/07/2017
41 Vi mạch số lập trình I (I)
42 Hệ thống viễn thông I (I)
43 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
44 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
45 Lập trình điều khiển PLC I (I)
46 Phương pháp tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2016
47 An toàn điện ** ** ** (I) 03/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 01/03/2016
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2016
50 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2016
51 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2016
52 Kỹ thuật ghép nối máy tính 10 9.8 A 9.8 (A) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo