Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nga
Mã sinh viên: 0941050193
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/01/2015
3 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2015
4 Vật lý 4.5 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2015
5 Linh kiện điện tử 9.5 9.5 A 9.5 (A) 29/06/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/07/2015
7 Vẽ kỹ thuật 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/07/2015 16/08/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 11/07/2015
10 Toán cao cấp 2A 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2015
11 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 18/06/2015
15 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
16 Lý thuyết mạch 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
19 Mạch điện tử 1 9 9 A 9 (A) 12/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 15/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
22 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
25 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
26 Mạch điện tử 2 9 8.8 A 8.8 (A) 17/07/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
28 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 B 7 (B) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 13/06/2016
31 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 7 B 7 (B) 03/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.5 C 6.5 (C) 15/12/2016
33 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
34 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 21/12/2016
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
36 Nguyên lý truyền thông 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2017
37 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
38 Xử lý số tín hiệu 9 9 A 9 (A) 01/01/2017
39 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý 9 9.3 A 9.3 (A) 14/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
42 Mạng máy tính-truyền thông 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
43 Kỹ thuật truyền hình 1 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
44 Biến đổi AC/DC 9 8.6 A 8.6 (A) 04/07/2017
45 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
46 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
47 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
48 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
49 Vi mạch số lập trình I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Toán cao cấp 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2016
52 Vật lý 9 8.7 A 8.7 (A) 23/02/2016
53 Kỹ thuật truyền hình 7 7 B 7 (B) 24/08/2017
54 Lập trình điều khiển PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo