Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nhữ
Mã sinh viên: 0941050199
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/01/2015
3 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2015
4 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
5 Linh kiện điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2015
7 Vẽ kỹ thuật 3 4.4 D 4.4 (D) 14/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2015
10 Toán cao cấp 2A 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2015 13/08/2015
11 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 23/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
15 Vật lý 0 6 3 7 F B 7 (B) 31/08/2015 25/09/2015
16 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2016
17 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
18 Lý thuyết mạch 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
19 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
20 Mạch điện tử 1 2 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
22 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
23 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
25 Mạch điện tử 1 2.5 4.1 D 4.1 (D) 22/12/2016
26 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 9.3 A 9.3 (A)
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
29 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
30 Mạch điện tử 2 6 6.4 C 6.4 (C) 17/07/2016
31 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2016
32 Điện tử số 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 13/06/2016
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7 B 7 (B) 03/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
37 CAD trong điện tử 8.8 A 8.8 (A)
38 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
39 Nguyên lý truyền thông 0 2.3 F 2.3 (F) 04/01/2017
40 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
41 Xử lý số tín hiệu 7 6.9 C 6.9 (C) 01/01/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
43 Kỹ thuật vi xử lý 9.5 9 A 9 (A) 09/07/2017
44 Mạng máy tính-truyền thông 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
45 Kỹ thuật truyền hình 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
46 Biến đổi AC/DC 2 3.7 F 3.7 (F) 04/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
48 Kỹ năng giao tiếp 5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
49 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
51 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
52 Vi mạch số lập trình I (I)
53 Lập trình điều khiển PLC I (I)
54 Hệ thống viễn thông I (I)
55 Nguyên lý truyền thông 8 7.4 B 7.4 (B) 15/02/2017
56 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2016
57 Vẽ kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2016
58 Kỹ thuật điện 3.5 5.2 D 5.2 (D) 24/02/2016
59 Kỹ thuật truyền hình 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2017
60 Biến đổi AC/DC 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo