Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Minh Vũ
Mã sinh viên: 0941050201
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 1 4.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 02/01/2015 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2015
4 Vật lý 5.5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2015
5 Linh kiện điện tử 1.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 29/06/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
7 Vẽ kỹ thuật I (I)
8 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 11/07/2015
10 Toán cao cấp 2A I (I)
11 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
15 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
16 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
17 Lý thuyết mạch 2.5 3.5 F 3.5 (F) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
19 Mạch điện tử 1 0 2.2 F 2.2 (F) 12/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.5 F 1.5 (F) 15/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
22 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2016
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
25 Mạch điện tử 2 0 2.3 F 2.3 (F) 17/07/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Điện tử số 0 2.4 F 2.4 (F) 29/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 13/06/2016
31 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 CAD trong điện tử 0 F (I)
34 Phương pháp tính I (I)
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 0 F (I)
36 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Xử lý số tín hiệu I (I)
39 Thiết bị điện tử công nghiệp 0 0 F (I) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật truyền hình I (I)
42 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán cao cấp 2A 1.5 2.7 F 2.7 (F) 22/02/2016
44 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Lý thuyết mạch ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo