Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0941050207
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 02/01/2015 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2015
4 Vật lý 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 05/01/2015 02/02/2015
5 Linh kiện điện tử 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2015
7 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.6 D 4.6 (D) 14/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 11/07/2015 17/08/2015
10 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2015
11 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 23/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
15 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
16 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
17 Lý thuyết mạch 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
19 Mạch điện tử 1 4 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 0 0.5 F 0.5 (F) 07/01/2016
22 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Mạch điện tử 2 2.5 4 D 4 (D) 17/07/2016
26 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
27 Điện tử số 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 13/06/2016
30 Tiếng Anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 15/07/2016
31 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.8 F 3.8 (F) 03/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
33 CAD trong điện tử 8.3 B 8.3 (B)
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
35 Nguyên lý truyền thông 2.5 3.5 F 3.5 (F) 04/01/2017
36 Xử lý số tín hiệu 7 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2017
37 Thiết bị điện tử công nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
38 Kỹ thuật vi xử lý 4.5 5.9 C 5.9 (C) 09/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
40 Mạng máy tính-truyền thông 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
41 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
42 Biến đổi AC/DC 5 5.6 C 5.6 (C) 04/07/2017
43 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
44 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
45 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
46 Vi mạch số lập trình I (I)
47 Lập trình điều khiển PLC I (I)
48 Hệ thống viễn thông I (I)
49 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
50 Vật lý 8.5 7.4 B 7.4 (B) 23/02/2016
51 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2017
52 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2016
53 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2016
54 Điện tử số 8 7.8 B 7.8 (B) 12/02/2017
55 Mạch điện tử 1 8 8 B 8 (B) 15/02/2017
56 Kỹ thuật điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2016
57 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2016
58 Kỹ thuật lập trình nhúng 9.5 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2017
59 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2017
60 Biến đổi AC/DC 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo