Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Quang
Mã sinh viên: 0941050209
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 1 5.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 02/01/2015 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 19/01/2015
4 Vật lý 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 05/01/2015 02/02/2015
5 Linh kiện điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 04/07/2015 15/08/2015
7 Vẽ kỹ thuật 6.5 5.9 C 5.9 (C) 14/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 11/07/2015 17/08/2015
10 Toán cao cấp 2A 5.5 5 D 5 (D) 02/07/2015
11 Tin học văn phòng 0 ** 1.8 ** F ** ** 23/07/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
15 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
16 Pháp luật đại cương I (I)
17 Lý thuyết mạch 1 1.2 F 1.2 (F) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 2.3 F 2.3 (F)
19 Mạch điện tử 1 0 0 F (I) 12/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 D 4 (D) 15/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
22 An toàn điện 0 0 F (I) 12/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 6 C 6 (C)
25 Mạch điện tử 2 I (I)
26 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
27 Điện tử số 1 2.6 F 2.6 (F) 29/06/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/07/2016
31 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 CAD trong điện tử 0 F (I)
34 Phương pháp tính I (I)
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 0 F (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Xử lý số tín hiệu I (I)
39 Thiết bị điện tử công nghiệp 0 0 F (I) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật truyền hình I (I)
42 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vật lý I (I)
44 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo