| 1 | Giáo dục thể chất 1 | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 02/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Toán cao cấp 1 | 0 | 8 | 2.1 | 7.4 | F | B | 7.4 (B) | 02/01/2015 | 31/01/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Hóa học đại cương | 5.5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 19/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Vật lý | 7 |  | 7.1 |  | B |  | 7.1 (B) | 05/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Linh kiện điện tử | 0 | ** | 1 | ** | F | ** | ** | 29/06/2015 | 13/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 0 | 7 | 1.9 | 6.5 | F | C | 6.5 (C) | 04/07/2015 | 15/08/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Vẽ kỹ thuật | 0 | ** | 1.6 | ** | F | ** | ** | 14/07/2015 | 16/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Giáo dục thể chất 2 | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 22/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Kỹ thuật điện | 0 | 0 | 2.7 | 2.7 | F | F | 2.7 (F) | 11/07/2015 | 17/08/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Toán cao cấp 2A | 0 | ** | 1.2 | ** | F | ** | ** | 02/07/2015 | 13/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Tin học văn phòng | 0 | 4 | 2 | 4.7 | F | D | 4.7 (D) | 23/07/2015 | 07/09/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 17/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Đường lối quân sự của Đảng | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 10/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Công tác quốc phòng, an ninh | 8 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 11/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Pháp luật đại cương | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 27/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Lý thuyết mạch |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Tiếng Anh 1 | 0 |  | 1.4 |  | F |  | 1.4 (F) | 12/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực hành điện cơ bản |  |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Mạch điện tử 1 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 12/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 15/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Đo lường điện và thiết bị đo |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | An toàn điện | 0 |  | 2.5 |  | F |  | 2.5 (F) | 12/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Thực hành điện tử cơ bản 1 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Mạch điện tử 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Lý thuyết điều khiển tự động |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Điện tử số | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 29/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Giáo dục thể chất 4 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |