Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Lan
Mã sinh viên: 0941050214
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2015
3 Hóa học đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2015
4 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2015
5 Linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 29/06/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2015
7 Vẽ kỹ thuật 3 4.9 D 4.9 (D) 14/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2015
10 Toán cao cấp 2A 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2015
11 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 23/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
15 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
16 Lý thuyết mạch 4.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
19 Mạch điện tử 1 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
22 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
25 Tiếng Anh 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 08/07/2016
26 Mạch điện tử 2 9 8.8 A 8.8 (A) 17/07/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6 C 6 (C) 16/06/2016
28 Điện tử số 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 13/06/2016
31 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2017
32 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
33 Thực hành điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
34 Nguyên lý truyền thông 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
35 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
36 Xử lý số tín hiệu 10 9.9 A 9.9 (A) 01/01/2017
37 Thiết bị điện tử công nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
38 Kỹ thuật vi xử lý 9 9.3 A 9.3 (A) 09/07/2017
39 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
40 Kỹ thuật truyền hình 1.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
41 Biến đổi AC/DC 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/07/2017
42 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
43 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
44 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
45 Vi mạch số lập trình I (I)
46 Lập trình điều khiển PLC I (I)
47 Hệ thống viễn thông I (I)
48 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2016
49 Lý thuyết mạch 7 7 B 7 (B) 25/08/2016
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.5 A 9.5 (A) 19/08/2017
52 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 9 A 9 (A) 06/09/2017
53 Kỹ thuật truyền hình 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2017 ĐPK
54 Giáo dục thể chất 5 5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2016
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 9 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2017
56 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo