Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Tuấn
Mã sinh viên: 0941050220
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/01/2015
3 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 19/01/2015
4 Vật lý 3.5 5 D 5 (D) 05/01/2015
5 Linh kiện điện tử 3.5 5 D 5 (D) 29/06/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3.5 1.7 4.1 F D 4.1 (D) 04/07/2015 15/08/2015
7 Vẽ kỹ thuật 2.5 0 3.9 2.3 F F 3.9 (F) 14/07/2015 16/08/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2015
10 Toán cao cấp 2A 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 02/07/2015 13/08/2015
11 Tin học văn phòng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 23/07/2015 07/09/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
15 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật lý 8 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2015
17 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
18 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
19 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2016
20 Lý thuyết mạch 2.5 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
21 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
22 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
23 Mạch điện tử 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
25 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
26 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
27 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
29 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 25/07/2016 ĐPK
30 Mạch điện tử 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/07/2016
31 Lý thuyết điều khiển tự động 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2016
32 Điện tử số 3 4.1 D 4.1 (D) 29/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2016
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.3 F 2.3 (F) 03/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 6 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
37 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
38 Phương pháp tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
39 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
40 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2017
41 Xử lý số tín hiệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
42 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
43 Thiết bị điện tử công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Kỹ thuật vi xử lý 4 6 C 6 (C) 09/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
46 Mạng máy tính-truyền thông 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
47 Kỹ thuật truyền hình 2.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
48 Biến đổi AC/DC 2.5 3.8 F 3.8 (F) 04/07/2017
49 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
52 Kỹ năng giao tiếp I (I)
53 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
54 Vi mạch số lập trình I (I)
55 Lập trình điều khiển PLC I (I)
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2017
57 Hóa học đại cương ** ** ** ** 14/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Lý thuyết mạch 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2017
59 Toán cao cấp 2A 7 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
60 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 27/08/2016
61 Điện tử số 4 5.1 D 5.1 (D) 12/02/2017
62 Kỹ thuật truyền hình 7 7 B 7 (B) 24/08/2017
63 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.5 F 2.5 (F) 06/09/2017
64 Kỹ thuật ghép nối máy tính 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/08/2017
65 Biến đổi AC/DC 2.5 4 D 4 (D) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo