Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Vũ
Mã sinh viên: 0941050224
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
3 Hóa học đại cương 5.5 6.4 C 6.4 (C) 19/01/2015
4 Vật lý 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2015
5 Linh kiện điện tử 8.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2015
7 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.4 B 7.4 (B) 14/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 9 9 A 9 (A) 11/07/2015
10 Toán cao cấp 2A 1 7.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 02/07/2015 13/08/2015
11 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 23/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
15 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
16 Lý thuyết mạch 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 9.7 A 9.7 (A)
19 Mạch điện tử 1 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
22 An toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
25 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
26 Mạch điện tử 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/07/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.8 A 8.8 (A) 16/06/2016
28 Điện tử số 1 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 B 7 (B) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2016
31 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.7 F 3.7 (F) 03/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 15/12/2016
33 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
34 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
36 Nguyên lý truyền thông 4 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2017
37 Xử lý số tín hiệu 9 9 A 9 (A) 01/01/2017
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
39 Thiết bị điện tử công nghiệp 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý 9 9.3 A 9.3 (A) 09/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
42 Mạng máy tính-truyền thông 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
43 Kỹ thuật truyền hình 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
44 Biến đổi AC/DC 8 8.4 B 8.4 (B) 04/07/2017
45 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
46 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
47 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
48 Vi mạch số lập trình I (I)
49 Lập trình điều khiển PLC I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Điện tử số 8.5 8.4 B 8.4 (B) 12/02/2017
52 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 19/08/2017
53 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo