Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Văn Nguyên
Mã sinh viên: 0941050232
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2015
3 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2015
4 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 26/01/2015 ĐPK
5 Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/07/2015
7 Vẽ kỹ thuật 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/07/2015 16/08/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/07/2015 17/08/2015
10 Toán cao cấp 2A 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2015 13/08/2015
11 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 23/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
15 Toán cao cấp 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/09/2016
16 Pháp luật đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2016
17 Lý thuyết mạch 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
18 Tiếng Anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
19 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
20 Mạch điện tử 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
22 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 9 A 9 (A) 07/01/2016
23 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2016
25 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
26 Mạch điện tử 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2016
28 Điện tử số 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2016
31 Tiếng Anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2016
32 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 15/12/2016
34 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
35 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 21/12/2016
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
37 Nguyên lý truyền thông 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2017
38 Xử lý số tín hiệu 10 9.5 A 9.5 (A) 01/01/2017
39 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
40 Thiết bị điện tử công nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 03/07/2017
41 Kỹ thuật vi xử lý 9 9 A 9 (A) 09/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
43 Mạng máy tính-truyền thông 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
44 Kỹ thuật truyền hình 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
45 Biến đổi AC/DC 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
46 Kỹ năng giao tiếp 4.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
47 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
48 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
49 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
50 Vi mạch số lập trình I (I)
51 Lập trình điều khiển PLC I (I)
52 Hệ thống viễn thông I (I)
53 Toán cao cấp 2A 8 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2016
54 Lý thuyết mạch 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2016
55 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2017
56 Kỹ thuật truyền hình 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2017
57 Biến đổi AC/DC 7 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo