Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Đạt
Mã sinh viên: 0941050235
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 02/01/2015 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2015
4 Vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
5 Linh kiện điện tử 2.5 6.5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 29/06/2015 13/08/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.4 C 6.4 (C) 04/07/2015
7 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 11/07/2015
10 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2015
11 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 23/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
15 Toán cao cấp 1 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/09/2015 17/09/2015
16 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
17 Lý thuyết mạch 3 4 D 4 (D) 07/01/2016
18 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
19 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
20 Mạch điện tử 1 2 3.4 F 3.4 (F) 12/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.2 F 2.2 (F) 15/01/2016
22 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
23 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
25 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
27 Tiếng Anh 2 3 3.9 F 3.9 (F) 08/07/2016
28 Mạch điện tử 2 1.5 3.3 F 3.3 (F) 17/07/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2016
30 Điện tử số 6 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2016
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3 F 3 (F) 03/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
35 CAD trong điện tử 8 B 8 (B)
36 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
38 Nguyên lý truyền thông 5 5 D 5 (D) 04/01/2017
39 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
40 Xử lý số tín hiệu 7 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2017
41 Thiết bị điện tử công nghiệp 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
42 Kỹ thuật vi xử lý 4.5 6 C 6 (C) 09/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
44 Mạng máy tính-truyền thông 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
45 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
46 Biến đổi AC/DC 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/07/2017
47 Kỹ năng giao tiếp 9.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
48 Hệ thống viễn thông I (I)
49 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
51 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
52 Vi mạch số lập trình I (I)
53 Lập trình điều khiển PLC I (I)
54 Mạch điện tử 2 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2017
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2016
56 Mạch điện tử 1 5 5.4 D 5.4 (D) 30/08/2016
57 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2017
58 Kỹ thuật vi điều khiển 7 6.6 C 6.6 (C) 19/08/2017
59 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1.3 F 1.3 (F) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo