Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Công Thắng
Mã sinh viên: 0941050241
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
3 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2015
4 Vật lý 4 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2015
5 Linh kiện điện tử 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2015
7 Vẽ kỹ thuật 7 6.6 C 6.6 (C) 14/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 11/07/2015 17/08/2015
10 Toán cao cấp 2A 0.5 5.5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2015 13/08/2015
11 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 23/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
15 Pháp luật đại cương 8.5 8 B 8 (B) 27/01/2016
16 Lý thuyết mạch 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
17 Tiếng Anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
19 Mạch điện tử 1 1 2.8 F 2.8 (F) 12/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
22 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
25 Mạch điện tử 2 I (I)
26 Điện tử số 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
27 Tiếng Anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
31 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 CAD trong điện tử 4.5 D 4.5 (D)
34 Phương pháp tính I (I)
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 1 F 1 (F)
36 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Xử lý số tín hiệu I (I)
39 Thiết bị điện tử công nghiệp 0 0 F (I) 03/07/2017
40 Kỹ thuật vi xử lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật truyền hình I (I)
42 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vật lý 9 8.6 A 8.6 (A) 23/02/2016
44 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 11/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo