Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Chiến
Mã sinh viên: 0941050242
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2015
3 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 19/01/2015
4 Vật lý 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
5 Linh kiện điện tử 7.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2015
7 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.9 D 4.9 (D) 14/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/07/2015 17/08/2015
10 Toán cao cấp 2A 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2015
11 Tin học văn phòng 7 6.4 C 6.4 (C) 23/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
15 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
16 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
17 Lý thuyết mạch 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
18 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
19 Mạch điện tử 1 4 5 D 5 (D) 12/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
21 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
22 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
24 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
25 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
26 Mạch điện tử 2 3 4.2 D 4.2 (D) 17/07/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2016
29 Tiếng Anh 2 3.5 3.9 F 3.9 (F) 08/07/2016
30 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
32 CAD trong điện tử 6.3 C 6.3 (C)
33 Thực hành điện tử cơ bản 2 4.7 D 4.7 (D)
34 Nguyên lý truyền thông 3 4 D 4 (D) 04/01/2017
35 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
36 Xử lý số tín hiệu 0 1.7 F 1.7 (F) 01/01/2017
37 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
38 Kỹ thuật vi xử lý 0 3 F 3 (F) 09/07/2017
39 Mạng máy tính-truyền thông 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
40 Kỹ thuật truyền hình 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
41 Biến đổi AC/DC 3.5 4.2 D 4.2 (D) 04/07/2017
42 Kỹ năng giao tiếp 0 2.1 F 2.1 (F) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
44 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
45 Vi mạch số lập trình I (I)
46 Lập trình điều khiển PLC I (I)
47 Hệ thống viễn thông I (I)
48 Kỹ năng giao tiếp I (I)
49 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2017
52 Kỹ thuật điện 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2017
53 Tiếng Anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2017
54 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2016
55 Điện tử số 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2016
56 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2016
57 Xử lý số tín hiệu 9 8.8 A 8.8 (A) 22/08/2017
58 Mạch điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2017
59 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Thực hành điện tử cơ bản 2 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo