Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Tiến
Mã sinh viên: 0941050258
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 02/01/2015 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
4 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
5 Linh kiện điện tử 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 29/06/2015 13/08/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 1.1 ** F ** ** 04/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Vẽ kỹ thuật 3 1.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 14/07/2015 16/08/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 0.5 0 2.8 2.5 F F 2.8 (F) 11/07/2015 17/08/2015
10 Toán cao cấp 2A 3.5 1 3.5 1.8 F F 3.5 (F) 02/07/2015 13/08/2015
11 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 23/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
15 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
16 Lý thuyết mạch 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
17 Thực hành điện cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
18 Mạch điện tử 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
21 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
23 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
24 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
25 Mạch điện tử 2 5.5 6 C 6 (C) 17/07/2016
26 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Điện tử số ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2016
30 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
32 Phương pháp tính 8.5 8 B 8 (B) 21/12/2016
33 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
34 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 09/12/2016
35 Nguyên lý truyền thông ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
37 Xử lý số tín hiệu I (I)
38 Thiết bị điện tử công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
39 Kỹ thuật vi xử lý 4 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
41 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
42 Kỹ thuật truyền hình 0 2 F 2 (F) 03/07/2017
43 Biến đổi AC/DC 2 3.4 F 3.4 (F) 04/07/2017
44 Kỹ năng giao tiếp I (I)
45 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
46 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
47 Kỹ năng giao tiếp I (I)
48 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
49 Vi mạch số lập trình I (I)
50 Lập trình điều khiển PLC I (I)
51 Hệ thống viễn thông I (I)
52 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2017
54 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2016
55 Điện tử số 4 5 D 5 (D) 12/02/2017
56 Tiếng Anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
57 Xử lý số tín hiệu 4 4.9 D 4.9 (D) 22/08/2017
58 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2017
59 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.5 C 6.5 (C) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo