Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Cường
Mã sinh viên: 0941050260
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2015
3 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 19/01/2015
4 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2015
5 Linh kiện điện tử 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 04/07/2015 15/08/2015
7 Vẽ kỹ thuật 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 14/07/2015 16/08/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2015
10 Toán cao cấp 2A I (I)
11 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 27/08/2016
16 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2015
18 Lý thuyết mạch 3 4 D 4 (D) 07/01/2016
19 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
20 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2016
21 Mạch điện tử 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
22 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
23 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 05/01/2016
25 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
27 Mạch điện tử 2 3 4.1 D 4.1 (D) 17/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Điện tử số 6.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2016
32 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2016
33 Tiếng Anh 3 6 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3 F 3 (F) 03/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
36 CAD trong điện tử 8.3 B 8.3 (B)
37 Phương pháp tính 7 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
38 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
39 Nguyên lý truyền thông 3 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2017
40 Xử lý số tín hiệu 4.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2017
41 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
42 Kỹ thuật vi xử lý 0 3 F 3 (F) 09/07/2017
43 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
44 Kỹ thuật truyền hình 0.5 2 F 2 (F) 03/07/2017
45 Biến đổi AC/DC 2.5 3.8 F 3.8 (F) 04/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
47 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
48 Vi mạch số lập trình I (I)
49 Lập trình điều khiển PLC I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
52 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
53 Mạch điện tử 2 6.5 5.9 C 5.9 (C) 14/02/2017
54 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017
55 Toán cao cấp 2A 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
56 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 27/02/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2017
58 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1 F 1 (F) 06/09/2017
59 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/08/2017
60 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2016
61 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.4 C 6.4 (C) 19/08/2017
62 Biến đổi AC/DC 3.5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo