Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Đạt
Mã sinh viên: 0941050263
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0.5 2.5 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 02/01/2015 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2015
4 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
5 Linh kiện điện tử 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 04/07/2015
7 Vẽ kỹ thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 14/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2015
10 Toán cao cấp 2A 3.5 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2015
11 Tin học văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 23/07/2015 07/09/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
15 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 26/08/2016
16 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
17 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
18 Lý thuyết mạch 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
20 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
21 Mạch điện tử 1 0 2.6 F 2.6 (F) 12/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
24 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
27 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
28 Mạch điện tử 2 3 4.2 D 4.2 (D) 17/07/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2016
30 Điện tử số 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 13/06/2016
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.6 F 3.6 (F) 03/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
35 CAD trong điện tử 8.8 A 8.8 (A)
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
37 Nguyên lý truyền thông 4.5 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2017
38 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
39 Xử lý số tín hiệu 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2017
40 Thiết bị điện tử công nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
41 Kỹ thuật vi xử lý 8 8.5 A 8.5 (A) 09/07/2017
42 Mạng máy tính-truyền thông 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
44 Kỹ thuật truyền hình 2.5 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
45 Biến đổi AC/DC 6 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2017
46 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
47 Hệ thống viễn thông I (I)
48 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
50 Vi mạch số lập trình I (I)
51 Lập trình điều khiển PLC I (I)
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2017
53 Mạch điện tử 1 2 3.6 F 3.6 (F) 30/08/2016
54 Phương pháp tính 9.5 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2016
55 Mạch điện tử 1 6.5 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2017
56 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8.6 A 8.6 (A) 19/08/2017
57 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2017
58 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo