Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Huy
Mã sinh viên: 0941050264
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/01/2015
3 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 19/01/2015
4 Vật lý 6.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
5 Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 04/07/2015
7 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 14/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2015
10 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2015
11 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 23/07/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
15 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2016
16 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
17 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
18 Lý thuyết mạch 2 3.5 F 3.5 (F) 07/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
20 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
21 Mạch điện tử 1 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
23 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
24 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
27 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
28 Mạch điện tử 2 1.5 3.2 F 3.2 (F) 17/07/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
30 Điện tử số 7 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2016
33 Kỹ năng giao tiếp I (I)
34 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
36 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
37 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 21/12/2016
38 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
39 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2017
40 Tiếng Anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
41 Xử lý số tín hiệu 8 7.9 B 7.9 (B) 01/01/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
43 Kỹ thuật vi xử lý 7 8 B 8 (B) 09/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
46 Kỹ thuật truyền hình 1.5 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
47 Biến đổi AC/DC 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/07/2017
48 Kỹ năng giao tiếp 3 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
49 Lập trình điều khiển PLC I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
52 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
53 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
54 Vi mạch số lập trình I (I)
55 Mạch điện tử 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 24/02/2016
57 Toán cao cấp 2A 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
58 Lý thuyết mạch 2.5 4.2 D 4.2 (D) 25/08/2016
59 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 8 B 8 (B) 06/09/2017
60 Kỹ thuật truyền hình 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017
61 Mạch điện tử 2 1 3.1 F 3.1 (F) 29/08/2017
62 Biến đổi AC/DC 6.5 7 B 7 (B) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo