Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Oanh
Mã sinh viên: 0941050268
Lớp: ĐH ĐT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2015
2 Toán cao cấp 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/01/2015 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2015
4 Vật lý 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2015 02/02/2015
5 Linh kiện điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.1 D 5.1 (D) 04/07/2015
7 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
9 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 11/07/2015
10 Toán cao cấp 2A 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2015
11 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/07/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
15 Hóa học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2015
16 Toán cao cấp 1 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 02/09/2015 17/09/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2016
18 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
19 Lý thuyết mạch 1.5 3.2 F 3.2 (F) 07/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
21 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
22 Mạch điện tử 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
24 Đo lường điện và thiết bị đo 9 9 A 9 (A) 07/01/2016
25 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
26 Giáo dục thể chất 3 10 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2016
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
28 Tiếng Anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2016
29 Mạch điện tử 2 4 5.4 D 5.4 (D) 17/07/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
31 Điện tử số 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2016
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4 D 4 (D) 03/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
36 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
37 Phương pháp tính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
38 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
39 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
40 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
41 Xử lý số tín hiệu 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
43 Kỹ thuật vi xử lý 4 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
45 Mạng máy tính-truyền thông 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
46 Kỹ thuật truyền hình 1.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
47 Biến đổi AC/DC 8 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2017
48 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
49 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
51 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
52 Vi mạch số lập trình I (I)
53 Hệ thống viễn thông I (I)
54 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
55 Lý thuyết mạch 3.5 5 D 5 (D) 25/08/2016
56 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2016
57 Kỹ thuật truyền hình 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
58 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Lập trình điều khiển PLC 7 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo